Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

5/5 - (1 bình chọn)

Nhật Bản, với bốn mùa rõ rệt, mỗi mùa đều mang lại một vẻ đẹp và trải nghiệm riêng biệt. Việc học từ vựng liên quan đến các mùa trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa và phong tục của đất nước này. Bài viết này sẽ giới thiệu từ vựng về các mùa cùng với các hiện tượng thời tiết và hoạt động đặc trưng của từng mùa trong tiếng Nhật.

Xuân – 春 – はる (Haru)

Từ vựng về mùa xuân

  • – はる (Haru): Mùa xuân
  • Sakura: hoa anh đào
  • 花見  (Hanami): Ngắm hoa
  • 新緑 (Shinryoku): Lộc non, chồi xanh
  • 入学式 (Nyūgaku-shiki): Lễ khai giảng

Đặc điểm mùa Xuân

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Mùa xuân ở Nhật Bản bắt đầu từ tháng 3 và kéo dài đến tháng 5. Đây là mùa của hoa anh đào nở rộ, tạo nên khung cảnh lãng mạn và tuyệt đẹp. Người Nhật thường tổ chức các buổi ngắm hoa anh đào, gọi là Hanami, để tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên.

Hạ –  夏 – なつ (Natsu)

Từ vựng về mùa Hạ

  • 夏 – なつ (Natsu): Mùa hè
  • Biển – Umi: Biển
  • Pháo hoa – Hanabi: Pháo hoa
  • Lễ hội – Festival (Matsuri): Lễ hội
  • 浴衣  (Yukata): Trang phục mùa hè truyền thống

Đặc điểm mùa Hạ

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Mùa hè ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8, đặc trưng bởi nhiệt độ cao và độ ẩm lớn. Đây là thời gian của các lễ hội mùa hè, pháo hoa và những chuyến đi biển. Người dân thường mặc yukata, một loại kimono mỏng, để tham gia các lễ hội.

Thu – 秋 – あき (Aki)

Từ vựng về mùa Thu

  • Mùa thu – Aki: Mùa thu
  • 紅葉 (Kōyō): Lá đỏ
  • 収穫 (Shūkaku): Thu hoạch
  • 月見 (Tsukimi): Ngắm trăng
  • 栗 (Kuri): Hạt dẻ

Đặc điểm mùa Thu

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Mùa thu ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 9 đến tháng 11, khi lá cây chuyển sang màu đỏ, cam và vàng. Đây là thời gian của các lễ hội thu hoạch và các hoạt động ngắm lá đỏ. Mùa thu cũng được coi là mùa đẹp nhất trong năm với thời tiết mát mẻ và không khí trong lành.

Đông – 冬 – ふゆ (Fuyu)

Từ vựng về mùa Đông

  • 冬 – ふゆ (Fuyu): Mùa đông
  • 雪  (Yuki): Tuyết
  • 氷 (Kōri): Băng
  • 温泉 (Onsen): Suối nước nóng
  • Giáng sinh (Kurisumasu): Giáng sinh

Đặc điểm mùa Đông

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Mùa đông ở Nhật Bản kéo dài từ tháng 12 đến tháng 2, đặc trưng bởi thời tiết lạnh giá và tuyết rơi. Đây là mùa của các hoạt động thể thao mùa đông và tắm suối nước nóng. Lễ hội tuyết Sapporo là một trong những lễ hội nổi tiếng nhất mùa đông, thu hút hàng triệu du khách.

Các mùa trong tiếng Nhật hiện tượng thời tiết liên quan đến các mùa

Từ vựng về các mùa trong tiếng Nhật chủ đề thời tiết

  • Dự báo thời tiết: Dự báo thời tiết
  • Độ ẩm – Shikke = Độ ẩm – Shitsudo: Độ ẩm
  •  Atmosphere – Taiiki)=: Không khí
  • Ô nhiễm không khí
  • Áp suất khí quyển – Áp suất: Áp suất
  • Áp suất cao – nóng: Áp dụng cao
  • Áp thấp – nhiệt: Áp suất thấp
  •  Warm – Ondan: Được áp dụng
  •  Vùng ôn đới – Ontai: Ôn nho
  • 寒帯 – かんたい: Hàn đới
  •  Nhiệt đới – Nhiệt đới
  • 快晴 – かいせい: Trời nắng ít mây
  • Mây – Mây: Trời nhiều mây
  •  Nắng rồi mây – Nắng rồi mây: Nắng sau đó chuyển mây
Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Từ vựng theo Mùa

  • Mùa – Kisetsu: Mùa
  • 2, 春 – はる: Mùa xuân
  • 3, 夏 – なつ: Mùa hè
  • 4, Mùa thu: Mùa thu
  • 5, 冬 – ふゆ: Mùa đông
  • 6, Mùa mưa – Tsuyu/baiu: Mùa mưa
  • 7, Mùa khô – nước: Mùa khô
Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Từ vựng về mùa mưa: 

  •  Mưa – Kẹo: Mưa
  •  Mưa rào – Yuudachi : Mưa rào
  •  Mưa nhẹ – Koame: Mưa nhỏ
  • Mưa to – Ohame: Mưa to
  • Mưa to – gou: Mưa rất to
  •  Mưa rào – Yuudachi: Mưa rào
  •  Mưa cục bộ – kẹo thất thường: Mưa rải rác
  • Mưa Bão – Bão
  •  Sấm sét – Sấm sét
  •  Mưa – Yu/Bai: Mùa mưa
  • Mưa Bão – Bão
  • Bún – Shun/Harusame: Mưa xuân

Từ vựng về thiên tai: 

  • Thiên Tai – Thiên tai
  •  霧  – きり: Sương mù
  • 霜  – しも: Sương giá
  •  Bão tuyết – Fubuki: Bão tuyết
  •  Lũ – Kozui: Lũ lụt
  •  Bão: Bão
  •  Động đất – Động đất: Động đất
  • Sóng thần – Tsunami: Song thần
  • Lốc xoáy – Tatsumaki: Tốc độ xoáy
  • Avalanche – Avalanche: Tuyết lở
  • Núi lửa – Kazan: Núi lửa
  • Băng – Băng: Băng
  • Tuyết dày – Tuyết lớn: Tuyết dày
Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Các mùa trong tiếng Nhật và từ vựng có liên quan

Việc học từ vựng về các mùa trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa khám phá văn hóa và phong tục của Nhật Bản. Hiểu rõ về các mùa và các hoạt động đặc trưng sẽ giúp bạn tận hưởng trọn vẹn vẻ đẹp của đất nước này. Hy vọng bài viết này Trung tâm dịch thuật Vinasite giúp bạn hiểu thêm về các mùa cũng như biết thêm về các từ vựng liên quan đến mùa trong năm.

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết

Subscribe
Thông báo về
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài Viết Liên Quan