Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

5/5 - (1 bình chọn)

Hãy cùng khám phá cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite khám phá ngay nhé ! Đây là kỹ năng cơ bản mà bất kỳ ai học tiếng Nhật cũng cần nắm vững. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết nhé!

Cách đọc và viết các thứ trong tuần

Cách đọc và viết thứ trong tiếng Nhật “曜日” – ようび (youbi) rất đơn giản, bạn chỉ cần nhớ chữ đầu tiên của ngày sau đó cộng thêm từ ようび (thứ) là được.

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Thứ trong tuần Hiragana Kanji Romaji
Chủ Nhật にちようび 日曜日 nichi youbi
Thứ 2 げつようび 月曜日 getsu youbi
Thứ 3 かようび 火曜日 ka youbi
Thứ 4 すいようび 水曜日 sui youbi
Thứ 5 もくようび 木曜日 moku youbi
Thứ 6 きんようび 金曜日 kin youbi
Thứ 7 どようび 土曜日 do youbi

Cách đếm số ngày trong tiếng Nhật

Khi học tiếng Nhật, bạn có thể áp dụng cách đếm số ngày như sau:

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Với ngày 1 là 一日(いちにち) và 20 ngày là 二十日間(はつかかん).  các ngày từ 2 đến 10, bạn chỉ cần nói “ngày…” + 間 (かん):

  • 二日間(ふつかかん): 2 ngày
  • 三日間(みっかかん): 3 ngày
  • 四日間(よっかかん): 4 ngày
  • 五日間(いつかかん): 5 ngày
  • 六日間(むいかかん): 6 ngày
  • 七日間(なのかかん): 7 ngày
  • 八日間(ようかかん): 8 ngày
  • 九日間(ここのかかん): 9 ngày
  • 十日間(とおかかん): 10 ngày

Cách đếm ngày trong tháng tiếng Nhật

  • 1: いち (ichi)
  • 2: に (ni)
  • 3: さん (san)
  • 4: し/よん (shi/yon)
  • 5: ご (go)
  • 6: ろく (roku)
  • 7: しち/なな (shichi/nana)
  • 8: はち (hachi)
  • 9: きゅう (kyuu)
  • 10: じゅう (juu)

Ví dụ: Ngày 1: いちにち (ichinichi), ngày 2: ふつか (futsuka), ngày 3: みっか (mikka), và cứ tiếp tục như vậy.

Tháng trong tiếng Nhật

Tháng trong năm Hiragana Kanji Romaji
Tháng 1 いちがつ 一月 ichigatsu
Tháng 2 にがつ 二月 nigatsu
Tháng 3 さんがつ 三月 sangatsu
Tháng 4 しがつ 四月 shigatsu
Tháng 5 ごがつ 五月 gogatsu
Tháng 6 ろくがつ 六月 rokugatsu
Tháng 7 しちがつ 七月 shichigatsu
Tháng 8 はちがつ 八月 hachigatsu
Tháng 9 くがつ 九月 kugatsu
Tháng 10 じゅうがつ 十月 Juugatsu
Tháng 11 じゅういちがつ 十一月 juuichigatsu
Tháng 12 じゅうにがつ 十二月 juunigatsu
Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Một số từ vựng liên quan đến tháng trong tiếng Nhật:

  • Tháng trước: 先月 (Sengetsu).
  • Tháng này: 今月(Kongetsu).
  • Tháng sau: 来月 (Raigetsu).
  • Đầu tháng: 月初め (Tsukihajime).
  • Cuối tháng: 月末 (Getsumatsu).
  • Nửa tháng: 半月 (Hantsuki).

Năm: Năm được đọc theo cách gọi số. Ví dụ, năm 2023 sẽ là “にせんにじゅうさんねん” (ni-sen ni-juu-san-nen).

Ví dụ về cách đọc ngày tháng:

Ngày 15 tháng 7 năm 2023: にせんにじゅうさんねん しちがつ じゅうごにち (ni-sen ni-juu-san-nen shichigatsu juugo-nichi).

Chú ý:

Trong tiếng Nhật, thường sử dụng chữ số và các từ vựng cụ thể để chỉ ngày tháng, tuy nhiên có những cách đọc khác nhau tùy theo ngữ cảnh hoặc đối tượng người nghe.

Trung tâm dịch thuật Vinasite là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các dịch vụ dịch thuật chất lượng cao. Với đội ngũ dịch giả giàu kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao, Vinasite tự hào mang đến cho khách hàng những bản dịch chính xác, mượt mà và đáp ứng mọi yêu cầu về ngôn ngữ.

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Hướng dẫn cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật

Hãy liên hệ với chúng tôi khi bạn cần dịch thuật tiếng Nhật Bản. Với đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm trong nghề nhiệt tình, giá cả hợp lý dịch nhanh chóng và sửa theo yêu cầu của khách mà không thu thêm bất kỳ chi phí nào.

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: Số 3, Ngõ 3, Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội

Tổng đài hỗ trợ: 08 1313 5566

Số hỗ trợ ngoài giờ: 0966 64 8869

Trên đây là một số cách đọc ngày tháng trong tiếng Nhật để bạn có thể sử dụng và áp dụng khi cần thiết. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với Dịch thuật tiếng Nhật Bản để được giải đáp thắc mắc ngay nhé. 

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết

Subscribe
Thông báo về
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài Viết Liên Quan