Học tiếng Nhật qua bài hát đơn giản là một phương pháp tuyệt vời để nâng cao từ vựng một cách thú vị và dễ dàng. Thay vì cảm thấy buồn tẻ, bạn sẽ có cơ hội học hỏi và ghi nhớ từ vựng mới qua những giai điệu hấp dẫn. Hãy cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite khám phá các bài hát học tiếng Nhật phù hợp với trình độ từ N3 đến N5 nhé!
Mục Lục
- 1 Phương pháp học tiếng Nhật qua bài hát hiệu quả
- 2 Nghe đi nghe lại một bài hát yêu thích
- 3 Ghi lại những từ vựng nghe được
- 4 Luyện nghe hiểu qua bài hát
- 5 Học ngữ pháp cơ bản qua bài hát
- 6 Học tiếng Nhật qua bài hát đơn giản, hiệu quả
- 7 Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 1
- 8 Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 2
- 9 Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 3
- 10 Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 4
- 11 Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 5
Phương pháp học tiếng Nhật qua bài hát hiệu quả
Nghe đi nghe lại một bài hát yêu thích
Lắng nghe một bài hát mà bạn thích sẽ khiến bạn không thể ngừng nghe, từ đó giúp bạn ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên. Việc nghe đi nghe lại các câu, từ tiếng Nhật sẽ giúp bạn quen dần với âm điệu và cách phát âm, dần dần những từ vựng này sẽ ăn sâu vào tâm trí bạn.
Ghi lại những từ vựng nghe được
Trong mỗi bài hát, bạn sẽ bắt gặp những từ quen thuộc hoặc những từ mới thú vị. Hãy dừng lại vài giây, ghi lại những từ đó vào sổ tay và học thuộc chúng. Nếu có thể, bạn nên ghi bằng Kanji, đặc biệt khi bạn đã ở trình độ N4, vì lúc này bạn sẽ phải tiếp xúc nhiều với các chữ Kanji trong giao tiếp.
Luyện nghe hiểu qua bài hát
Khi nghe bài hát, hãy cố gắng hiểu ý nghĩa câu hát. Đánh giá xem bạn hiểu được bao nhiêu phần của bài hát và tiếp tục nghe đi nghe lại để cải thiện khả năng hiểu lời bài hát.
Học ngữ pháp cơ bản qua bài hát
Ngoài việc thưởng thức âm nhạc, bạn cũng có thể học ngữ pháp qua bài hát. Cố gắng tìm ra cấu trúc ngữ pháp quen thuộc trong bài hát và phân tích cách sử dụng chúng. Bạn sẽ không chỉ học được từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Nhật một cách hiệu quả.
Học tiếng Nhật qua bài hát đơn giản, hiệu quả
Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 1
会いたいが消えなくて 胸が痛い たとえ どんなに どんなに 二人が離れても まだ こんなに こんなに 君が好き
Cấu trúc ngữ pháp: Dẫu cho… thì vẫn (たとえ… ても)
Ý nghĩa:
Dùng để nhấn mạnh việc một hành động hay sự kiện nào đó vẫn tiếp diễn, bất chấp hoàn cảnh có thay đổi. Cấu trúc này diễn tả một sự khẳng định mạnh mẽ rằng một hành động sẽ xảy ra, dù có điều kiện khác xảy ra.
Giả sử/thậm chí là…thì cũng…
Cách sử dụng:
たとえ + Vても
たとえ + Aくても
たとえ + naでも
たとえ + Nでも
Ví dụ:
– たとえ給料が高くてもあんな仕事はしたくない。
Dù lương có cao đến đâu, tôi cũng không muốn làm công việc đó.
たとえきゅうりょうがたかくてもあんなしごとはしたくない。
– たとえ給料が高くてもあんな仕事はしたくない。
Dù lương có cao đến đâu, tôi cũng không muốn làm công việc như vậy.
Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 2
傷つくかもしれないなら
気まずくなっちゃうくらいなら
恋なんてもう しない方がいいのかな
優しくしてくれる誰かと
適当に付き合うくらいなら
いっそのこと 一人でいた方がいいの
Cấu trúc ngữ pháp: くらいなら (kurainara) => Nếu…tốt hơn…
Ý nghĩa:
Mẫu câu này diễn tả sự lựa chọn giữa hai khả năng, trong đó người nói thể hiện sự ưu tiên cho hành động ở vế sau, thà làm việc đó còn hơn làm việc ở vế trước.
Cách sử dụng:
Vる + くらいなら
Vる + ぐらいなら
Ví dụ:
そんなことをするくらいなら、死んだほうがましだ。
Nếu làm việc đó thì thà chết còn hơn.
Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 3
あなたは知ってますか?
目が合うだけで 嬉しくて
会うたびに切なくなった
でももう自分にウソつきたくないよ
Cấu trúc ngữ pháp: たびに (tabini) => “Cứ mỗi khi, mỗi lần…, là…”
Ý nghĩa:
Dùng để chỉ một sự việc xảy ra thường xuyên hoặc đều đặn mỗi khi có một tình huống cụ thể.
Cách sử dụng:
N の + たびに / たび
Vる + たびに / たび
Ví dụ:
歩くたびに腰(こし)が痛くなって、動(うご)けなくなる。
Cứ mỗi lần đi bộ, lưng tôi lại đau và không thể di chuyển được.
Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 4
今日までずっと言えずにいた
本当の気持ち 伝えたいよ
あなたが好きで ただ大好きで
どうしようもないくらい 恋してます
Cấu trúc ngữ pháp: くらい (kurai) => Đến cỡ/đến mức,…
Ý nghĩa:
Diễn tả mức độ hoặc quy mô, so sánh với sự vật, sự việc cụ thể để nhấn mạnh độ mạnh mẽ của hành động, cảm xúc.
Cách sử dụng:
Aい/naな/N/Vる + くらい + だ/に/の N
Aい/naな/N/Vる + ぐらい + だ/に/の N
Aい/naな/N/Vる + ほど + だ/に/の N
Ví dụ:
宿題しゅくだいが多すぎて、泣きたいくらいだ。
Bài tập quá nhiều đến mức tôi muốn khóc.
Học tiếng Nhật qua bài: Bài hát số 5
誰もが気つかぬうちに
何かを失っている
ふと気付けばあなたはいない
思い出だけを残して
気つかぬうちに=気つかないうちに
Cấu trúc ngữ pháp: うちに (Uchini) => Nhân lúc/Trong lúc đang,…
Ý nghĩa:
Diễn tả việc thực hiện một hành động trong khi một trạng thái vẫn tiếp diễn hoặc trước khi một điều gì đó thay đổi.
Cách sử dụng:
Vない + うちに
Vている + うちに
Aい + うちに
na Adj+な + うちに
N+の + うちに
Ví dụ:
両親りょうしんが元気なうちに旅行りょこうに連れていきたい。
Trong lúc bố mẹ còn khỏe, tôi muốn dẫn họ đi du lịch.
Học tiếng Nhật qua bài hát đơn giản là một phương pháp thú vị và hiệu quả giúp bạn cải thiện khả năng nghe, phát âm và từ vựng mà không cảm thấy nhàm chán. Bằng cách tiếp cận ngôn ngữ qua những giai điệu quen thuộc, bạn có thể dễ dàng ghi nhớ những cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong tình huống thực tế.
Nếu bạn muốn tiến xa hơn trong việc học tiếng Nhật, đừng quên tham khảo dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật tại Trung tâm dịch thuật Vinasite. Với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp và kinh nghiệm, Vinasite sẽ giúp bạn chuyển ngữ chính xác các tài liệu tiếng Nhật, hỗ trợ bạn trong việc dịch thuật tài liệu, công chứng. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ nhé.