Tổng hợp những từ vựng về trang phục tiếng Nhật thông dụng nhất

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng về trang phục tiếng Nhật là một chủ đề thú vị và hữu ích, đặc biệt nếu bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản hoặc có ý định du lịch, học tập, làm việc tại đất nước này. Trang phục không chỉ phản ánh phong cách cá nhân mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của mỗi quốc gia. Trong tiếng Nhật, việc học từ vựng về trang phục sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống thực tế như mua sắm, hỏi đường, hay tìm hiểu về trang phục truyền thống như kimono, yukata. Hãy cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite khám phá kho từ vựng đầy màu sắc này để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé!

Tổng hợp những từ vựng về trang phục tiếng Nhật

Các loại áo trong tiếng Nhật

日本語 Romaji Tiếng Việt
着物 (きもの) Kimono Trang phục truyền thống Kimono
浴衣 (ゆかた) Yukata Yukata (Kimono mùa hè)
コート Ko-to Áo khoác dáng dài
オーバー O-ba- Áo choàng ngoài
スーツ Su-tsu Vest, bộ com-lê
上着 (うわぎ) Uwagi Áo khoác nhẹ
レインコート Reinko-to Trang phục áo mưa
ブラジャー Buraja- Áo lót nữ
ジャケット Jaketto Áo khoác dạng ngắn
ブラウス Burausu Áo kiểu nữ
ワンピース Wanpi-su Váy liền thân
シャツ Shatsu Áo sơ mi dài tay
T-シャツ T-shatsu Áo phông ngắn tay
セーター Se-ta- Áo len cổ tròn
トレンチコート Torenchi ko-to Áo khoác măng-tô
革ジャン (かわジャン) Kawa jan Áo khoác làm từ da

từ vựng về trang phục tiếng Nhật

Các loại quần trong tiếng Nhật

日本語 Romaji Tiếng Việt
ズボン Zubon Quần dài
半ズボン (はんズボン) Hanzubon Quần ngắn
ショーツ Sho-tsu Quần short, quần đùi
スラックス Surakkusu Quần âu, quần ống rộng
ジーンズ Ji-nzu Quần bò, quần jean
スカート Suka-to Váy
パジャマ Pajama Bộ đồ ngủ
トレーナー Tore-na- Trang phục thể thao
水着 (みずぎ) Mizugi Đồ bơi
パンツ Pantsu Quần lót
下着 (したぎ) Shitagi Đồ nội y

Các loại giày dép trong tiếng Nhật

日本語 Romaji Tiếng Việt
靴 (くつ) Kutsu Giày dép
スリッパ Surippa Dép đi trong nhà
サンダル Sandaru Giày sandal
ハイヒール Haihi-ru Giày cao gót
ブーツ Bu-tsu Giày bốt, giày ống
スニーカー Suni-ka- Giày thể thao

từ vựng về trang phục tiếng Nhật

Các loại phụ kiện trong tiếng Nhật

日本語 Romaji Tiếng Việt
帽子 (ぼうし) Boushi Mũ, nón
ベルト Beruto Thắt lưng
ネクタイ Nekutai Cà vạt
マフラー Mafura- Khăn choàng cổ
指輪 (ゆびわ) Yubiwa Nhẫn
ブレスレット Buresuretto Vòng tay
イヤリング Iyaringu Bông tai
靴下 (くつした) Kutsushita Tất, vớ
手袋 (てぶくろ) Tebukuro Găng tay
眼鏡 (めがね) Megane Kính
サングラス Sangurasu Kính mát, kính râm
かばん Kaban Túi xách


từ vựng về trang phục tiếng Nhật Việc nắm vững từ vựng về trang phục trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa thời trang của đất nước này. Các từ vựng này không chỉ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các sản phẩm thời trang. 

Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Nhật chính xác và nhanh chóng, Trung tâm dịch thuật Vinasite luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!

0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết

Subscribe
Thông báo về
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Bài Viết Liên Quan