Từ vựng về trang phục tiếng Nhật là một chủ đề thú vị và hữu ích, đặc biệt nếu bạn yêu thích văn hóa Nhật Bản hoặc có ý định du lịch, học tập, làm việc tại đất nước này. Trang phục không chỉ phản ánh phong cách cá nhân mà còn mang đậm dấu ấn văn hóa và lịch sử của mỗi quốc gia. Trong tiếng Nhật, việc học từ vựng về trang phục sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống thực tế như mua sắm, hỏi đường, hay tìm hiểu về trang phục truyền thống như kimono, yukata. Hãy cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite khám phá kho từ vựng đầy màu sắc này để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé!
Mục Lục
Tổng hợp những từ vựng về trang phục tiếng Nhật
Các loại áo trong tiếng Nhật
日本語 | Romaji | Tiếng Việt |
着物 (きもの) | Kimono | Trang phục truyền thống Kimono |
浴衣 (ゆかた) | Yukata | Yukata (Kimono mùa hè) |
コート | Ko-to | Áo khoác dáng dài |
オーバー | O-ba- | Áo choàng ngoài |
スーツ | Su-tsu | Vest, bộ com-lê |
上着 (うわぎ) | Uwagi | Áo khoác nhẹ |
レインコート | Reinko-to | Trang phục áo mưa |
ブラジャー | Buraja- | Áo lót nữ |
ジャケット | Jaketto | Áo khoác dạng ngắn |
ブラウス | Burausu | Áo kiểu nữ |
ワンピース | Wanpi-su | Váy liền thân |
シャツ | Shatsu | Áo sơ mi dài tay |
T-シャツ | T-shatsu | Áo phông ngắn tay |
セーター | Se-ta- | Áo len cổ tròn |
トレンチコート | Torenchi ko-to | Áo khoác măng-tô |
革ジャン (かわジャン) | Kawa jan | Áo khoác làm từ da |
Các loại quần trong tiếng Nhật
日本語 | Romaji | Tiếng Việt |
ズボン | Zubon | Quần dài |
半ズボン (はんズボン) | Hanzubon | Quần ngắn |
ショーツ | Sho-tsu | Quần short, quần đùi |
スラックス | Surakkusu | Quần âu, quần ống rộng |
ジーンズ | Ji-nzu | Quần bò, quần jean |
スカート | Suka-to | Váy |
パジャマ | Pajama | Bộ đồ ngủ |
トレーナー | Tore-na- | Trang phục thể thao |
水着 (みずぎ) | Mizugi | Đồ bơi |
パンツ | Pantsu | Quần lót |
下着 (したぎ) | Shitagi | Đồ nội y |
Các loại giày dép trong tiếng Nhật
日本語 | Romaji | Tiếng Việt |
靴 (くつ) | Kutsu | Giày dép |
スリッパ | Surippa | Dép đi trong nhà |
サンダル | Sandaru | Giày sandal |
ハイヒール | Haihi-ru | Giày cao gót |
ブーツ | Bu-tsu | Giày bốt, giày ống |
スニーカー | Suni-ka- | Giày thể thao |
Các loại phụ kiện trong tiếng Nhật
日本語 | Romaji | Tiếng Việt |
帽子 (ぼうし) | Boushi | Mũ, nón |
ベルト | Beruto | Thắt lưng |
ネクタイ | Nekutai | Cà vạt |
マフラー | Mafura- | Khăn choàng cổ |
指輪 (ゆびわ) | Yubiwa | Nhẫn |
ブレスレット | Buresuretto | Vòng tay |
イヤリング | Iyaringu | Bông tai |
靴下 (くつした) | Kutsushita | Tất, vớ |
手袋 (てぶくろ) | Tebukuro | Găng tay |
眼鏡 (めがね) | Megane | Kính |
サングラス | Sangurasu | Kính mát, kính râm |
かばん | Kaban | Túi xách |
Việc nắm vững từ vựng về trang phục trong tiếng Nhật sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa thời trang của đất nước này. Các từ vựng này không chỉ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong các tình huống giao tiếp chuyên nghiệp hoặc khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các sản phẩm thời trang.
Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Nhật chính xác và nhanh chóng, Trung tâm dịch thuật Vinasite luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Nhật chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và phục vụ tốt nhất!