Hơn 80% người học tiếng Nhật gặp khó khăn trong việc giao tiếp lưu loát trong thực tế. Nguyên nhân do đâu? Hãy cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite tìm hiểu lý do và khám phá ngay hơn 1000 mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến thông dụng trong bài viết dưới đây nhé!
Mục Lục
- 1 Tại sao 80% người học không giao tiếp tiếng Nhật lưu loát?
- 2 Phát âm chưa chuẩn
- 3 Từ vựng hạn chế
- 4 Thiếu cơ hội thực hành với người bản xứ
- 5 Thiếu tự tin
- 6 Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến theo từng chủ đề
- 7 Câu chào hỏi thông dụng bằng tiếng Nhật
- 8 Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
- 9 Lời cảm ơn và xin lỗi trong giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- 10 Giao tiếp trong lớp học
- 11 Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm
Tại sao 80% người học không giao tiếp tiếng Nhật lưu loát?
Rất nhiều người dù đã đạt trình độ N3 – N2 nhưng vẫn gặp khó khăn trong giao tiếp thực tế, ngay cả với những tình huống đơn giản. Dưới đây là 4 nguyên nhân chính gây ra vấn đề này: phát âm sai, vốn từ hạn chế, thiếu cơ hội thực hành với người bản xứ và sự thiếu tự tin.
Phát âm chưa chuẩn
Phát âm luôn là thách thức lớn khi học một ngôn ngữ mới. Chỉ cần lệch một chút, ý nghĩa của câu có thể thay đổi hoàn toàn.
Một số lỗi phổ biến khi phát âm tiếng Nhật:
- Hàng (ら – ra): Dù phiên âm là “r”, nhưng thực tế người Nhật thường phát âm gần giống “l”.
- Âm つ: Nhiều người dễ nhầm với “su”.
- Trường âm: Thường bị bỏ qua, dẫn đến hiểu nhầm. Ví dụ, từ ゆき (tuyết) và ゆうき (dũng cảm) rất dễ bị phát âm sai.
- Phát âm không đúng không chỉ ảnh hưởng đến khả năng nói mà còn khiến việc nghe-hiểu trở nên khó khăn hơn.
Từ vựng hạn chế
Vốn từ vựng nghèo nàn là một rào cản lớn trong giao tiếp. Nếu không có đủ từ vựng, bạn khó thể diễn đạt suy nghĩ của mình.
Ví dụ, khi được hỏi “Bạn bao nhiêu tuổi?”, nếu không nhớ cách nói “25 tuổi” trong tiếng Nhật, bạn sẽ bối rối.
Giải pháp: Học từ vựng theo chủ đề để ghi nhớ nhanh, lâu và dễ áp dụng hơn trong các tình huống thực tế.
Thiếu cơ hội thực hành với người bản xứ
Học lý thuyết mà không được thực hành sẽ khiến bạn khó tiến bộ. Nhiều người chỉ tập trung học để thi, ít có cơ hội nói chuyện với người Nhật. Điều này dẫn đến:
- Khả năng phản xạ ngôn ngữ kém.
- Không quen với cách phát âm chuẩn.
- Không biết cách giao tiếp tự nhiên như người bản xứ (nói tắt, từ lóng, ngôn ngữ địa phương,…).
Để cải thiện, hãy tham gia các câu lạc bộ giao lưu với người Nhật hoặc học tại các lớp nhỏ có giáo viên bản ngữ để được luyện nói thường xuyên.
Thiếu tự tin
Sợ nói sai, ngại giao tiếp là “rào cản tâm lý” của nhiều người học ngoại ngữ. Chính điều này khiến bạn không dám nói, dẫn đến khó tiến bộ.
Hãy nhớ rằng: Luyện nói nhiều giúp bạn phát hiện lỗi và cải thiện. Đừng lo lắng vì người bản xứ thường rất thông cảm và không chê cười khi bạn nói chưa chuẩn.
Bắt đầu từ những câu đơn giản và thông dụng nhất chính là cách hiệu quả để xây dựng sự tự tin. Cùng Trung tâm dịch thuật Vinasite khám phá ngay các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến nhé!
Những mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến theo từng chủ đề
Dưới đây là danh sách các mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật đơn giản và phổ biến nhất, được phân chia theo từng chủ đề để bạn dễ dàng học và sử dụng.
Câu chào hỏi thông dụng bằng tiếng Nhật
Những câu chào hỏi là phần không thể thiếu khi giao tiếp tiếng Nhật. Dưới đây là các mẫu câu chào hỏi thường dùng:
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | おはようございます | Ohayou gozaimasu | Chào buổi sáng |
2 | こんにちは | Konnichiwa | Xin chào (Chào ban ngày) |
3 | こんばんは | Konbanwa | Chào buổi tối |
4 | お会いできてうれしいです | Oaidekite ureshii desu | Rất vui được gặp bạn |
5 | またお目にかかれて嬉しいです | Mata omeni kakarete ureshii desu | Rất vui khi được gặp lại bạn |
6 | お久しぶりです | Ohisashiburi desu | Lâu rồi không gặp |
7 | お元気ですか | Ogenki desuka | Bạn có khỏe không? |
8 | 最近どうですか | Saikin dou desuka | Dạo này bạn thế nào? |
9 | さようなら | Sayounara | Tạm biệt! |
10 | お休みなさい | Oyasuminasai | Chúc ngủ ngon |
11 | また後で | Mata atode | Hẹn gặp lại sau nhé! |
12 | では、また | Dewa, mata | Hẹn gặp lại bạn sớm |
13 | こちらは私の名刺です | Kochira wa watashi no meishi desu | Đây là danh thiếp của tôi |
14 | 気をつけて | Ki wo tsukete | Hãy giữ gìn sức khỏe nhé! |
15 | どうぞすわってください | Douzo suwattekudasai | Xin mời ngồi |
16 | もしもし | Moshimoshi Alo | (khi nghe điện thoại) |
17 | 初めまして | Hajimemashite | Rất vui được làm quen với bạn |
Mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật
Giới thiệu tên:
- 私は + [Tên] + です。(Watashi wa + [Tên] + desu): Tên tôi là…
- 私は + [Tên] + と申します。(Watashi wa + [Tên] + to moushimasu): Tôi được gọi là… (lịch sự hơn).
Giới thiệu tuổi:
- 私は + [Tuổi] + 歳です。(Watashi wa + [Tuổi] + sai desu): Tôi năm nay… tuổi.
- Ví dụ: 私は20歳です。(Watashi wa hatachi sai desu): Tôi năm nay 20 tuổi.
Giới thiệu quốc tịch:
- ベトナム人です。(Betonamu-jin desu): Tôi là người Việt Nam.
Giới thiệu học vấn:
- …大学を卒業しました。(…daigaku wo sotsugyou shimashita): Tôi đã tốt nghiệp trường Đại học…
- …大学で勉強しています。(…daigaku de benkyou shiteimasu): Tôi đang học tại trường Đại học…
Giới thiệu nghề nghiệp:
- 私は + [Nghề nghiệp] + です。(Watashi wa + [Nghề nghiệp] + desu): Tôi làm nghề…
- Ví dụ: 私は医者です。(Watashi wa isha desu): Tôi là bác sĩ.
Lời cảm ơn và xin lỗi trong giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Nhật thường dùng để bày tỏ lời cảm ơn và xin lỗi, phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau.
Các cách nói cảm ơn
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | ありがとう | Arigatou | Thường dùng khi cảm ơn bạn bè hoặc người ngang hàng. |
2 | どうも ありがとう | Doumo arigatou | Thể hiện lòng biết ơn lịch sự hơn khi giao tiếp với đối tác hoặc người cùng địa vị. |
3 | ありがとうございます | Arigatou gozaimasu | Dùng trong hoàn cảnh trang trọng, thường nói với cấp trên hoặc người lớn tuổi. |
4 | どうもありがとうございます | Doumo arigatou gozaimasu | Cụm từ mang ý nghĩa cảm ơn chân thành và sâu sắc. |
5 | ありがとうございました | Arigatou gozaimashita | Thể hiện lòng cảm kích với những hành động đã xảy ra, đặc biệt khi nói với người lớn hơn. |
Các cách xin lỗi trong giao tiếp
- すみません (Sumimasen): Dùng để xin lỗi khi gây ra lỗi nhỏ hoặc gây chút phiền toái.
- すみませんでした (Sumimasen deshita): Diễn đạt lời xin lỗi sâu sắc khi bạn gây ra lỗi nghiêm trọng.
- 失礼します (Shitsurei shimasu): Dùng để xin phép hoặc bày tỏ sự lịch sự khi làm phiền người khác.
- 申し訳ありません (Moushiwake arimasen): Cách xin lỗi trang trọng, thể hiện sự hối lỗi trong các tình huống nghiêm trọng.
Giao tiếp trong lớp học
Các mẫu câu giao tiếp trong lớp học dưới đây sẽ hữu ích cho du học sinh và người mới học tiếng Nhật:
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 出席を取りましょう | Shusseki o torimashou | Chúng ta cùng điểm danh nhé! |
2 | どうぞ座ってください | Douzo suwatte kudasai | Mời các bạn ngồi xuống. |
3 | 先生、入ってもいいですか | Sensei, haitte mo ii desu ka | Em xin phép vào lớp được không ạ? |
4 | 先生、出てもいいですか | Sensei, dete mo ii desu ka | Em xin phép ra ngoài có được không? |
5 | 静かにしてください | Shizuka ni shite kudasai | Hãy giữ trật tự. |
6 | ごめんなさい、遅れました | Gomen nasai, okuremashita | Xin lỗi, em đã đến muộn. |
7 | もう一度言ってください | Mou ichido itte kudasai | Xin thầy/cô nói lại một lần nữa ạ. |
8 | 分かりません | Wakarimasen | Em không hiểu. |
Mẫu câu giao tiếp khi mua sắm
Nếu bạn đang mua sắm tại Nhật Bản, các mẫu câu sau đây sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn:
STT | Tiếng Nhật | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | いらっしゃいませ | Irasshaimase | Chào mừng quý khách! |
2 | 見ているだけです | Miteiru dake desu | Tôi chỉ đang xem thôi, cảm ơn. |
3 | ~がありますか | ~ga arimasu ka | Bạn có… không? |
4 | これはいくらですか | Kore wa ikura desu ka | Cái này giá bao nhiêu? |
5 | 少し安くしてもらえますか? | Sukoshi yasuku shite moraemasu ka? | Bạn có thể giảm giá một chút không? |
6 | クレジットカードは使えますか? | Kurejitto kaado wa tsukaemasu ka? | Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không? |
7 | 領収書をお願いします | Ryoushuusho o onegai shimasu | Làm ơn xuất cho tôi hóa đơn. |
Hãy luyện tập để thành thạo hơn khi giao tiếp nhé!
Những lý do trên chính là nguyên nhân khiến bạn chưa thể sử dụng tiếng Nhật một cách thành thạo. Để khắc phục, việc nắm vững các mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp phổ biến là rất cần thiết. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên sâu về ngôn ngữ, Trung tâm dịch thuật Vinasite – chuyên dịch thuật tiếng Nhật, sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy giúp bạn nâng cao kỹ năng và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.